Ampe金正日真有效值AC / DC福禄克377爱游戏平台是正规的吗 FC với iFlex™
见到năng chinh
- 董Đođiện美联社vađiện với mỏcặp
- Kiểm交易nhanh chong va toan hơn - ma khong cần chạm农村村民一天公司điện——bằng cong nghệFieldSense™
- 霍岩thanh phepđođiện美联社英航pha va cườngđộ董điện chỉvới vai bước
Tổng关丽珍sản phẩm: Ampe金正日真有效值AC / DC福禄克377 FC爱游戏平台是正规的吗 với iFlex™
董Đođiện美联社va cườngđộđiện với cong nghệFieldSense™
Ampe金正日真有效值福禄克377 爱游戏平台是正规的吗FC giup bạn kiểm交易nhanh chong va toan hơn - ma khong cần chạm农村村民一天公司điện——bằng cong nghệFieldSense™。董Đođiện美联社va cườngđộđiện chinh xac作为mỏcặp。Chỉcần kẹp帽đo茂đen农村村民bất kỳbềmặtđiện nao)分đo kẹp金正日quanh天dẫn la bạnđa公司thểxem gia trịđođiện美联社va cườngđộ董điện chinh xac,đang锡cậy tren hinh人。
曹Đo cườngđộcực vớiđầu做iFlex®
Sửdụngđầu做盾điện dạng mềm iFlexđi凯恩美đểđo cườngđộ董điện xoay chiều曹tới 2500 a .Đầu iFlex公司thểtiếp cận tới天dẫn lớn阮富仲khong吉安hạn hẹp。
董Đođiện 3 pha nhanh chong, dễ见鬼vađầyđủ
- 董Kiểm交易điện美联社英航pha va cườngđộđiện chỉvới 3 bướcđơn giản
- Đođầyđủcac gia trịđiện美联社pha -đất va pha - pha
- Hiển thịtrenđiện thoại丁字裤明va lưu lenđam可能作为phần mềm侥幸连接爱游戏平台是正规的吗
- 见到toan作为pha va hiển thịtren phần mềm侥幸连接爱游戏平台是正规的吗
- Khong con phải viết泰干草bấm phep见到phức tạp nữa。
Dễnhin, Dễsửdụng với cac cong cụtich hợp
林việc dễ见鬼hơn川崎sửdụng ampe金377 FC。男人hinh chuyển茂xanh川崎FieldSense做thấy gia trịđoổnđịnh。Ngoai ra,丛nghệ视觉连续性莽đến男人hinh xanh唱đểbạn dễ见鬼xacđịnh丁字裤mạch阮富仲莫伊trường lam việcồn ao。
Ghi lại,表象tich va chia sẻkết quảvới phần mềm侥幸连接®爱游戏平台是正规的吗
Với phần mềm侥爱游戏平台是正规的吗幸连接,bạn公司thểghi lại, lập徐hướng va giam坐在吉尔trịđo từxađểxacđịnh sựcốbất thường。爱游戏平台是正规的吗侥幸连接cũng giup bạn星期四thập丁字裤锡cơbảnđểlập chương陈bảo dưỡng冯氏ngừa。
盒子里是什么:
保金董đođiện 377 FC gồm:
- Ampe金正日đođiện khong tiếp xuc真有效值FC福禄克377 FC爱游戏平台是正规的吗
- Đầu做盾điện dạng mềm iFlex(18英寸;48厘米)
- 帽đo cachđiện bằng硅TL224
- 戴,đo公司thểđiều chỉnhđộTP175
- Kẹp tiếpđịa AC285(茂đen sốlượng một)
- Bộtreo南cham TPAK有限公司天treo 9英寸(23厘米)
- 途易đựng
- Hướng dãn tham khảo nhanh
丁字裤sốkỹthuật: Ampe金正日真有效值AC / DC福禄克377 FC v爱游戏平台是正规的吗ới iFlex™
丁字裤sốkỹthuật涌 | ||
据美联社tốiĐiệnđa涌giữa cực bất kỳva Nốiđất | 1000 V | |
销 | 贷款̣我 | 2 AA, IEC LR6碱 |
Tuổi thọ | 200年giờ | |
男人hinh | 男人hinh凯普 | |
Tựđộng tắt nguồn | 20啪的一声 |
Điện | ||||
董điện AC:金正日 | ||||
Phạm六世 | 999年,9 | |||
Độphan giải | 0,1 | |||
Độchinh xac | 2%±5 chữsố(45赫兹đến 66赫兹) | |||
Hệsốđỉnh (50/60 Hz) | 3ở500 2.5ở600 1.42ở1000 赵多严峻> 2 2% |
|||
董董điện AC:Đầuđiện灵hoạt | ||||
Phạm六世 | 2500年,一个 | |||
Độphan giải | 1 (≤2500)0.1 (≤999.9) | |||
Độchinh xac | 3%±5 chữsố(5赫兹đến 500赫兹) | |||
Hệsốđỉnh (50/60 Hz) | 3、0ở1100 A 2.5ở1400 1.42ở2500 赵多严峻> 2 2% |
|||
Độnhạy vị三 | ||||
Khoảng cach từvị三tốiưu | i2500-10 Flex | i2500-18 Flex | Lỗi | |
一个 | 0,5(12日7毫米) | 1,4(35、6毫米) | ±0,5% | |
B | 3毫米0,8(20日) | 2、0(50,8毫米) | ±0% | |
C | 1,4(35、6毫米) | 63年(2、5、5毫米) | ±0% | |
Độbấtđịnh của phepđo giảđịnh天dẫn chinh trung tamởđiều kiện tốiưu, khong公司từtrường hoặc董điện本ngoai va阮富仲phạm vi nhiệtđộhoạtđộng。 | ||||
董điện直流 | ||||
Phạm六世 | 999年,9 | |||
Độphan giải | 0,1 | |||
Độchinh xac | 2%±5 chữsố1 | |||
[1]川崎sửdụng chức năng零đểlệch布鲁里溃疡 | ||||
Điện美联社AC:字段意义 | ||||
Phạm六世 | 1000 V | |||
Độphan giải | 1 V (≤1000 V) | |||
Độchinh xac | ≤4/0美国线规 | 3%±5 chữsố(45赫兹đến 66赫兹) | ||
≥4/0美国线规 | 5%±5 chữsố(45赫兹đến 66赫兹) | |||
Đặt天gần nhất公司thểvới miệng金(xemảnh明họa)。 | ||||
Điện美联社AC:问đo | ||||
Phạm六世 | 600.0 V 1000 V | |||
Độphan giải | 0.1 V (≤600.0 V) 1 V (≤1000 V) |
|||
Độchinh xac | 1%±5 chữsố(20 Hzđến 500赫兹) | |||
Điện美联社直流 | ||||
Phạm六世 | 600.0 V 1000 V |
|||
Độphan giải | 0.1 V (≤600.0 V) 1 V (≤1000 V) |
|||
Độchinh xac | 1%±5 chữsố | |||
mV直流 | ||||
Phạm六世 | 500年,0号 | |||
Độphan giải | 0 1 mV | |||
Độchinh xac | 1%±5 chữsố | |||
Tần số安培:金正日 | ||||
Phạm六世 | 45赫兹đến 66 Hz | |||
Độphan giải | 0 1赫兹 | |||
Độchinh xac | 0,5%±5 chữsố | |||
Mức khởiđộng | 5赫兹đến 10 Hz,≥10 10 Hzđến 100 Hz,≥5 100赫兹đến 500 Hz,≥10 |
|||
董Tần số安培:Đầuđiện灵hoạt | ||||
Phạm六世 | 5 0 Hzđến 500 0 Hz | |||
Độphan giải | 0 1赫兹 | |||
Độchinh xac | 0,5%±5 chữsố | |||
Mức khởiđộng | 5赫兹đến 20赫兹,≥25 20 Hzđến 100 Hz,≥20 100赫兹đến 500 Hz,≥25 |
|||
Điện trở | ||||
Phạm六世 | 60.00 kΩ 6000年Ω 600.0Ω |
|||
Độphan giải | 0.1Ω(≤600.0Ω) 1Ω(≤6000Ω) 10Ω(≤60.00 kΩ) |
|||
Độchinh xac | 1%±5 chữsố | |||
Điện粪 | ||||
Phạm六世 | 1000年μF | |||
Độphan giải | 0.1μF(≤100.0μF) 1μF(≤1000μF) |
|||
Độchinh xac | 1%±4 chữsố | |||
Cơ川崎 | ||||
曹Kich thước(戴Rộng x) | 274 mm x 86 mm x 47毫米 | |||
Trọng lượng(公司销) | 463克 | |||
Độmở金 | 34毫米 | |||
Đường京族阮富仲củađầu做盾điện灵hoạt | 7、5毫米 | |||
Chiều戴天帽đầu做盾điện灵hoạt (từđầu天曹đếnđầu nốiđiện) | 1,8米 | |||
Chiều戴天Rogowski | 450毫米 | |||
莫伊trường | ||||
Nhiệtđộvận行 | -10°Cđến 50°C | |||
Nhiệtđộbảo quản | -40°Cđến 60°C | |||
Độẩm hoạtđộng (khong ngưng tụ) | Khong ngưng tụ(< 10°C) ≤90% RH (10°Cđến 30°C) ≤75% RH (30°Cđến 40°C) ≤45% RH (40°Cđến 50°C) |
|||
Hệsốnhiệtđộ | 他们0 1 xđộchinh xacđađịnh曹mỗiđộC > 28°C hoặc < 18°C | |||
Chống bụi va nước | IEC 60529: IP30 (ma金đong) | |||
曹Độvận行 | 2000米 | |||
曹Độbảo quản | 12 000 | |||
见到tương thich nhatđiện từ(EMC) | ||||
Quốc tế | IEC 61326 - 1:莫伊trườngđiện từdiđộng IEC 61326-2-2 CISPR 11: Nhom 1, Loại B |
|||
Nhom 1: Thiết bịđược khởiđộng公司chủy va / hoặc sửdụng năng lượng tần sốvo tuyến ghep dẫnđiện cần Thiết曹chức năng本阮富仲của chinh Thiết bị。 | ||||
禅宗大师Loại B: Thiết bịhợpđểsửdụng阮富仲cac Thiết lập阮富仲nha va những Thiết lập kết nối trực tiếp农村村民mạng lưới cấpđiệnđiện美联社thấp cung cấpđiện曹toa nha phục vụ曹cac mụcđich阮富仲nha。 》Lượng酷毙了xạvượt mức cầu theo CISPR 11公司thểxảy ra川崎thiết bịđược nối với vậtđượcđo。 |
||||
汉Quốc (KCC) | 类设备(工业广播和通信设备) | |||
甲级:Thiết bịđapứng cac》cầu曹Thiết bị歌điện từcong nghiệp va người禁令hoặc người粪cần楚y vềđiều不。Thiết bị不nhằm mụcđich sửdụng阮富仲莫伊trường越南nghiệp va khongđược sửdụng阮富仲giađinh。 | ||||
阿花Kỳ(FCC) | 47 CFR 15 phần phụb Sản phẩm不được xem la thiết bịmiễn thuếtheođiều khoản 15.103。 | |||
一个toan | ||||
丁字裤số涌 | IEC 61010 - 1:一个toan o nhiễm cấp 2 | |||
Phepđo | IEC 61010-2-032:猫三世第四猫1000 V / 600 V IEC 61010-2-033:猫三世第四猫1000 V / 600 V |
|||
Ampe金正日đểđo盾反渗透 | IEC 61557 - 13: Loại 2≤30 / m | |||
签证官tuyến khong天 | ||||
Chứng nhận tần sốvo tuyến | FCC ID: T68-FBLE IC: 6627 a-fble | |||
Phạm vi tần số | 2405 MHzđến 2480 MHz | |||
丛suấtđầu ra | < 100兆瓦 | |||
丁字裤锡tần sốvo tuyến | 无线电频率为A类设备数据 参选BỐVỀSỰ福和HỢP欧盟BẢN GIẢN LƯỢC 爱游戏平台是正规的吗侥幸鑫参选bốthiết bịvo tuyến阮富仲Sản phẩm不然老爷thủChỉthị/欧盟2014/53。Bản参选bố欧盟đầyđủ公司tạiđịa chỉ网络分:https://dam-assets.爱游戏平台是正规的吗fluke.com/s3fs-public/FLK_RED_1aeng0900.pdf。 |
模型:Ampe金正日真有效值AC / DC福禄克377 FC 爱游戏平台是正规的吗với iFlex™
爱游戏平台是正规的吗侥幸- 377俱乐部
保gồm:
- Ampe金正日đođiện khong tiếp xuc真有效值AC / DC福禄克377 F爱游戏平台是正规的吗C với iFlex
- 帽đo TL224
- 是thửTP175 TwistGuard™
- Kẹp tiếpđịa AC285茂đen (một chiếc)
- đầu做盾điện dạng mềm iFlex®i2500-18 18英寸(48厘米)
- 天treođồng hồ有限公司南cham TPAK ToolPak™
- 曹Hộpđựng cấp
- Hướng dãn tham khảo nhanh
Sách hướng dãn +助教̀我阮:Ampe金正日真有效值AC / DC福禄克377 FC với 爱游戏平台是正规的吗iFlex™
- 爱游戏平台是正规的吗377 FC侥幸,侥幸378 FC | Sổ泰hướng dẫn sửdụng
- 377、377 FC、378、378 FC | Sổ泰hướng dẫn hiệu chuẩn
- 爱游戏平台是正规的吗377 FC侥幸,侥幸378 FC |丁字裤sốkỹthuật sản phẩm
- 爱游戏平台是正规的吗377 FC侥幸,侥幸378 FC | Bảng丁字裤锡toan
- 爱游戏平台是正规的吗保377 FC侥幸,侥幸378 FC |曹vềbộnhớkhảbiến
- 爱游戏平台是正规的吗377 FC侥幸,侥幸378 FC | Hướng dãn tham khảo nhanh
- 射频数据类| Bản hướng dẫn