Ampe kìm hiu dng thực 393 FC CAT III 1500 V vi iFlex
Tính nongng chính
- Đo an toàn vi ampe kìm nh mc CAT III 1500 V
- Ngàm mng giúp dễ tip cn cáp trong hounp组合箱
- Tiêu chun IP54 cgidng cáp để sử dng ngoài trời
- hot ng hiu quvi phép n dc, âm thanh nh báo sai cực và thông mch
Tổng quan sn phm: Ampe kìm hiu dng thực 393 FC CAT III 1500 V vi iFlex
Ampe金正日năng lượngặt trờ我侥幸393爱游戏平台是正规的吗 FC猫三世1500 V真有效值ớiFlexđược thiết kế赵cac kỹ星期四ật vien lắpđặt quangđ我ện mặt trờ(PV)弗吉尼亚州cac chuyen gia bảo三林việc阮富仲莫伊trườngđ我ện một chiều曹记者:Hệthống tấm销quangđ我ện, năng lượng gio,đường sắtđ我ện, bộsạc销trung tam dữ李ệu曹bộlưđ我ện。Ampe kìm sẽ vn 1500v DC và 1000v AC vi cáp v, và vn 999,9 A DC hoặc AC qua ngàm kìm。Đầu dò dòng。Ngoài ra, cáp CAT III 1500 V DC。
Các chc nongs chính khác:
- Định mc IP54, lý tưởng cho công vic ngoài trời trên mtm nonglng mặt trời và hệ thng nonglng gió
- Phép vvva DC, hiển thv2 số vvkva
- Chỉ báo Phân cực âm thanh giúp ngtun vô tình dây sai
- 视觉连续性cp ánh sáng xanh lá trên màn hình, lý tưởng khi hot ng trong môi trường ti và
- Ghi dữ liu và báo cáo kt qukiểm tra qua phn mm Fluke 爱游戏平台是正规的吗Connect
- Khi。Có thể xoắn u dò iFlex để va vào không gian cực nhỏ và cung cp phép dòng n chính xác。
盒子里有什么:
- 安培kìm Fluk爱游戏平台是正规的吗e 393 FC CAT III 1500 V TRMS
- Cáp
- Đầu dò dòng n dng mom iFlex 18英寸
- Dây treo nam châm TPAK
- hounp đựng cao cp
- bo hành 3 numm
Thông số kthut: Ampe kìm hiu dng thực 393 FC CAT III 1500 V vi iFlex
Thông số kthut: | |||
Thông số chung | |||
Điện áp nuti ca gia cực bt kỳ và nuti vt | |||
交流 | 1000 V | ||
直流 | 1500 V | ||
销 | 2 AA, IEC LR6碱性 | ||
男人hinh | Màn hình hiển thkép vi đèn nn | ||
Tự vangn ng tắt nguyen . cn | 20啪的一声 | ||
Đ我ện | |||
Độ chính xác | |||
Tính chính xác 75%。Cac丁字裤sốkỹ星期四ật有限公司độchinh xac lấy từcong thức:±([% sốđọc] +[ốCac chữ年代ố铜ố我])。 | |||
Hệ số nhit độ | Thêm 0,1 x độ chính xác đã tsin nh cho mỗi°C > 28°C hoặc < 18°C | ||
Dòng外公AC: Kìm | |||
phm vi | 999年,9 | ||
Độ phân gii | 0, 1 | ||
Độ chính xác | 2%+ 5 chữ số (10hz n 100hz) | ||
2、5%+ 5 chữ số (100 Hz n 500 Hz) | |||
Hệ số đỉnh (50/ 60hz) | 2,5个单位600,0个单位 | ||
3,0个单位,500,0个单位 | |||
1,42次,999次,9次 | |||
Thêm 2% cho C.F. > | |||
Dòng n AC: Đầu dò dòng n dng m | |||
phm vi | 999年,9 | ||
2500年,一个 | |||
Độ phân gii | 0,1 a(≤999,9 a) | ||
a(≤2500a) | |||
Độ chính xác | 3% RD + 5 chữ số (10 Hz n 500 Hz) | ||
Hệ số đỉnh (50/ 60hz) | 2、5次约1400次 | ||
3,0个单位,1100个单位 | |||
1、42次约2500次/次 | |||
Thêm 2% cho C.F. > | |||
Độ nhy vtrí | |||
khong cách từ vtrí ti u | i2500-10 Flex | i2500-18 Flex | Lỗ我 |
一个 | 0,5英寸(12,7毫米) | 1,4英寸(35,6毫米) | ±0,5% |
B | 0,8英寸(20,3毫米) | 2,0英寸(50,8毫米) | ±0% |
C | 1,4英寸(35,6毫米) | 2,5英寸(63,5毫米) | ±0% |
Độ bt nh của phép。 | |||
Dòng vrm DC | |||
Ph值ạm六世 | 999年,9 | ||
Độ phân gii | 0, 1 | ||
Độ chính xác | 2% số vencc + 5 chữ số[1] | ||
[1]Khi sử dng chc ndongng ZERO (B) để bù vào độ lch。 | |||
Điện áp AC | |||
Ph值ạm六世 | 600年,0 V | ||
1000 V | |||
Độ phân gii | 0,1 v(≤600,0 v) | ||
1v(≤1000v) | |||
Độ chính xác | 1% số c+ 5 chữ số (20hz n 500hz) | ||
Điện áp DC | |||
Ph值ạm六世 | 600年,0 V | ||
1500 V | |||
Độ phân gii | 0,1 v(≤600,0 v) | ||
1v(≤1500v) | |||
Độ chính xác | 1% số vnc + 5 chữ số | ||
mV直流 | |||
Ph值ạm六世 | 500年,0号 | ||
Độ phân gii | 0 1 mV | ||
Độ chính xác | 1% RD + 5 chữ số | ||
tn số dòng n amps: Kìm | |||
Ph值ạm六世 | 5,0赫兹的值n 500,0赫兹 | ||
Độ phân gii | 0 1赫兹 | ||
Độ chính xác | 0,5% số zync + 5 chữ số | ||
mdin . c khởi ng | 5hz tsin n 10hz,≥10a | ||
10hz tsin n 100hz,≥5a | |||
100hz n 500hz,≥10a | |||
tn số dòng n amps: Đầu dò dòng n dng m | |||
Ph值ạm六世 | 5,0赫兹的值n 500,0赫兹 | ||
Độ phân gii | 0 1赫兹 | ||
Độ chính xác | 0,5% số zync + 5 chữ số | ||
mdin . c khởi ng | 5hz tsin n 20hz,≥25a | ||
20hz n 100hz,≥20a | |||
100hz n 500hz,≥25a | |||
tn số n áp | |||
Ph值ạm六世 | 5,0赫兹的值n 500,0赫兹 | ||
Độ phân gii | 0 1赫兹 | ||
Độ chính xác | 0,5% số zync + 5 chữ số | ||
mdin . c khởi ng | 5hz n 20hz,≥5v | ||
20hz n 100hz,≥5v | |||
100hz n 500hz,≥10v | |||
nguddn v. DC | |||
Ph值ạm六世 | 600,0 kVA (phlm vi 600,0 V dc) | ||
1500 kVA (phlm vi 1500 V dc) | |||
Độ phân gii | 0 1 kVA | ||
1 kVA | |||
Độ chính xác | 2% số vconc + 2,0 kVA | ||
2% số zync + 20 kVA | |||
Đ我ện trở | |||
Ph值ạm六世 | 600年,0Ω | ||
6000Ω | |||
00 kΩ | |||
Độ phân gii | 0,1 Ω(≤600,0 Ω) | ||
1 Ω(≤6000 Ω) | |||
0,01 kΩ(≤60,00 kΩ) | |||
Độ chính xác | 1% số vnc + 5 chữ số | ||
Đ我ện粪便 | |||
Ph值ạm六世 | 100年0μF | ||
1000μF | |||
Độ phân gii | 0,1 μf(≤100,0 μf) | ||
1 μf(≤1000 μf) | |||
Độ chính xác | 1% số vnc + 5 chữ số | ||
mkid . c kích hot kích từ | 5 | ||
Cơ川崎 | |||
Kích thc (Dài x rng x Cao) | 281毫米× 84毫米× 49毫米 | ||
trl(có pin) | 520克 | ||
Độ m车票kìm | 34毫米 | ||
Đường kính trong của u dò dòng n dng m m | 7、5毫米 | ||
chiu dài cáp u dò dòng n dng m | |||
(hng n u ni tử) | 1, 8米 | ||
莫伊trường | |||
nhivstore độ vn hành | -10℃n 50℃ | ||
nhit độ bo qun | -40℃n 60℃ | ||
Độ m vn hành | Không ngng tụ(< 10°C) | ||
≤90% RH(约10°C n 30°C) | |||
≤75% RH(约30°C n 40°C) | |||
≤45% RH(约40°C n 50°C) | |||
Độ cao vn hành | 2000米 | ||
Độ cao bo qun | 12 000米 | ||
xungp hng bo vệ xâm nhp (IP) | IEC 60529: Không vn hành IP54 | ||
Tính tng thích n từ (EMC) | |||
瞿ốc tế | IEC 61326-1: Môi trường n từ di ng, IEC 61326-2-2 CISPR 11: Nhóm | ||
Nhóm 1: thit b。 | |||
Loạ我答:Thiết bịthich nhat hợpđểsửdụng阮富仲tất cảcac Thiết lậ我非政府组织ạtrừThiết lập阮富仲nha va những Thiết lập kết p c nố我trựtiế农村村民mạng lướ我cấpđệnđện美联社thấp c cungấđ我ện曹toa nha phục vụ赵cac mụcđ我阮富仲nha。Có thể có khó khudn tim n trong vic bo m tính tng thích n từ ng môi trường khác do nhiu lon truyn ti và bc xạ。 | |||
楚y: Thiết bị不khong nhằm c mụđ我đểsửdụng阮富仲莫伊trường khu丹cưva . thểkhong cung cấp bảo h vệ福和ợpđểtiếp nhận锡嗨ệ深处u签证官图伊ến阮富仲những莫伊trường nhưvậy。 | |||
Hàn quurc (KCC) | thit bhng A (thit bgiao tip và truyn phát Công nghip) | ||
loi A: thit bđáp ng các yêu cu cho thit bsóng n từ công nghip và người bán hoặc người dùng cn chú ý về u này。thit bnày nhằm mc đích sử dng trong môi trường doanh nghip và không ng trong gia đình。 | |||
Hoa Kỳ (FCC) | 47 CFR 15 phn phụ B. sn phm này c xem là thit bmin thutheo u khon 15.103。 | ||
一个toan | |||
Thông số chung | IEC 61010-1, mpid . c ô nhi限值2 | ||
Phepđo | Iec 61010-2-032: cat iii 1500v / cat iv 600v | ||
Iec 61010-2-033: cat iii 1500v / cat iv 600v | |||
Vô tuyn không dây | |||
chungnhn tn số vô tuyn | FCC id: t68-fble, ic: 6627a-fble | ||
phlm vi tn số vô tuyn không dây | 2400mhz n 2483,5 MHz | ||
Công sut u ra | < 100兆瓦 | ||
TuyÊn bỐ vỀ sỰ phÙ hỢp eu bẢn giẢn lƯỢc | |||
爱游戏平台是正规的吗Fluke xin tuyên bố thit bvô tuyn trong sn phm này tuân thChỉ th2014 /53/EU。 | |||
Bản参选Bố欧盟đầyđủ公司tạ我địchỉ互联网分: | |||
www.爱游戏平台是正规的吗fluke.com/en-us/declaration-of-conformity |
型号:Ampe kìm hiu dng thực 393 FC CAT III 1500 V vi iFlex
393年俱乐部
Ampe kìm hiu dng thực 393 FC CAT III 1500 V vi iFlex
保gồm:
- Ampe kìm hiu dng thực Fl爱游戏平台是正规的吗uke 393 FC CAT III 1500 V vi iFlex
- Cáp
- Đầu dò dòng n dng mom iFlex 18英寸
- Dây treo nam châm TPAK
- hounp đựng cao cp
- bo hành 3 numm