Ampe Kìm hiu dng thực AC/DC Fl爱游戏平台是正规的吗uke 375
Tính nongng chính
- Đầu dò dòng nom linh hot iFlex mrungng di nom n 2500 A ac và tongng tính linh hot cho màn hình, khnungng dây dẫn có kích thc bt tin và khnungtip cn dây nom。
- 猫iv 600v,猫iii 1000v
- Điện áp và dòng n ac hiu dng thực giúp chính xác tín hiu phi tuyn tính
- di ovo 500 mV dc để kt ni vi các phụ kin khác
- Bộp l cọ丁字裤thấđược tich hợp va chức năng xửly锡嗨嗨ệệu nđạ我曹phep sửdụng阮富仲cac莫伊trườngđ我ện健马ễu vẫn cung cấp sốđoổnđịnh
- Công nghệ
- thit ktin dng va vi tay bn và có thể sử dng khi veo thit bbo hộ an toàn
- 男人hinh lớn、dễđọc公司đen nền tựđộngđặt dảiđo tựđộng chinh xacđểbạn khong phả我老师đổ我n vị三螺母ặ川崎ực嗨ệnđo
- bo hành巴纳姆
- Túi đựng mm
Tuân thcác kin về an toàn
EN / IEC 61010 - 1:2001;1000v猫iii, 600v猫iv
Sự khác bit gia các模型ampe kìm là gì?
爱游戏平台是正规的吗侥幸- 365 | 爱游戏平台是正规的吗侥幸- 373 | 爱游戏平台是正规的吗侥幸- 376 | 爱游戏平台是正规的吗侥幸- 381 | |||
Đo dòng vladimir n ac | 200年,0 | 600年,0 | 600年,0 | 600年,0 | 999年,9 | 999年,9 |
---|---|---|---|---|---|---|
Đo dòng ibmc ac qua iFlex | 2500年,一个 | 2500年,一个 | 2500年,一个 | 2500年,一个 | ||
Đo外公áp ac . conf | 600年,0 V | 600年,0 V | 600年,0 V | 600年,0 V | 1000年,0 V | 1000年,0 V |
Đo tính thông mch | ≤30 Ω | ≤30 Ω | ≤30 Ω | ≤30 Ω | ≤30 Ω | ≤30 Ω |
Đo dòng外公直流 | 200年,0 | 600年,0 | 600年,0 | 999年,9 | 999年,9 | |
Đo kvm n áp dc | 600年,0 V | 600年,0 V | 600年,0 V | 1000年,0 V | 1000年,0 V | |
Đo荤素素 | 6.000Ω | 6.000Ω | 6.000Ω | 60 kΩ | 60 kΩ | 60 kΩ |
Đo tn số | 500赫兹 | 500赫兹 | 500赫兹 | |||
Đo dòng n khởi ng | 100毫秒 | 100毫秒 | 100毫秒 | 100毫秒 | ||
Làm vi | Đen nền | Đen nền | Đen nền | Đen nền | Đen nền | Đen nền |
Đo ti phi tuyn tính | hiu dng thực | hiu dng thực | hiu dng thực | hiu dng thực | hiu dng thực | hiu dng thực |
Tổng quan sn phm: Ampe Kìm hiu dng thực AC/DC Fluk爱游戏平台是正规的吗e 375
s - n sàng cho m i vic。
vi chc nongng n áp và dòng n ac hiu dng thực, Fluke 375爱游戏平台是正规的吗钳式仪表-安培kìm爱游戏平台是正规的吗Fluke 375 có thể c lên n 600 V và 600 A chđộ ac và dc, n 500hz。Ngoài ra, 375 tng thích vi u dò dòng n linh hot iFlex mi (bán riêng), giúp mng di n 2500 A ac。
Tuân thcác kin về an toàn
EN / IEC 61010 - 1:2001;1000v猫iii, 600v猫iv
Thông số kthut: Ampe Kìm hiu dng thực AC/DC Fluke爱游戏平台是正规的吗 375
Thông số kthut về n | ||||
Dòng vladimir n AC qua ming kìm | ||||
Dảiđo | 600年,0 | |||
Độ phân gii | 0, 1 | |||
Độ chính xác | 2%±5 chữ số (10-100 Hz) 2、5%±5 chữ số (100-500 Hz) |
|||
Hệ số đỉnh (50/ 60hz) | 3,0次,500次 Thêm 2% cho C.F. > |
|||
Dòng n AC qua u dò dòng n linh hot | ||||
Dảiđo | 2500年,一个 | |||
Độ phân gii | 0,1 a(≤600a) a(≤2500a) |
|||
Độ chính xác | 3%±5 chữ số (5 - 500 Hz) | |||
Hệ số đỉnh (50/60Hz) | 3,0个单位,1100个单位 2、5次约1400次 1、42次约2500次/次 Thêm 2% cho C.F. > |
|||
khong cách từ vtrí ti u | i2500-10 Flex | i2500-18 Flex | Lỗ我 | |
一个 | 0,5英寸(12,7毫米) | 1,4英寸(35,6毫米) | ±0,5% | |
B | 0,8英寸(20,3毫米) | 2,0英寸(50,8毫米) | ±0% | |
C | 1,4英寸(35,6毫米) | 2,5英寸(63,5毫米) | ±0% | |
Độ bt nh của phép v。 | ||||
Dòng vrm DC | ||||
Dảiđo | 600年,0 | |||
Độ phân gii | 0, 1 | |||
Độ chính xác | 2%±5 chữ số | |||
Điện áp ac | ||||
Dảiđo | 600年,0 V | |||
Độ phân gii | 0 1 V | |||
Độ chính xác | 1,5%±5 chữ số (20 - 500 Hz) | |||
Điện áp DC | ||||
Dảiđo | 600年,0 V | |||
Độ phân gii | 0 1 V | |||
Độ chính xác | 1%±5 chữ số | |||
mV直流 | ||||
Dảiđo | 500年,0号 | |||
Độ phân gii | 0 1 mV | |||
Độ chính xác | 1%±5 chữ số | |||
tn số qua ming kìm | ||||
Dảiđo | 5,0 - 500,0赫兹 | |||
Độ phân gii | 0 1赫兹 | |||
Độ chính xác | 0,5%±5 chữ số | |||
mdin . c khởi ng | 5 ~ 10hz,≥10a | |||
10 ~ 100hz,≥5a | ||||
100 ~ 500hz,≥10a | ||||
tn số qua u dò dòng n linh hot | ||||
Dảiđo | 5,0 - 500,0赫兹 | |||
Độ phân gii | 0 1赫兹 | |||
Độ chính xác | 0,5%±5 chữ số | |||
mdin . c khởi ng | 5 ~ 20hz,≥25a | |||
20 ~ 100hz,≥20a | ||||
100 ~ 500hz,≥25a | ||||
Đ我ện trở | ||||
Dảiđo | 60 kΩ | |||
Độ phân gii | 0,1 Ω(≤600 Ω) 1 Ω(≤6000 Ω) 10 Ω(≤60 kΩ) |
|||
Độ chính xác | 1%±5 chữ số | |||
Đ我ện粪便 | ||||
Dảiđo | 1000μF | |||
Độ phân gii | 0,1 μf(≤100 μf) 1 μ f(≤1000 μ f) |
|||
Độ chính xác | 1%±4 chữ số | |||
Thông số kthut cơ hc | ||||
Kích thc (D x R x C) | 246毫米× 83毫米× 43毫米 | |||
Khố我lượng | 388克 | |||
Độ m车票kìm | 34毫米 | |||
Đường kính trong của u dò dòng n linh hot | 7、5毫米 | |||
chiu dài dây cáp u dò dòng n linh hot (từ u dây cho n u ni n) |
1, 8米 | |||
Thông số kthut về môi trường | ||||
nhivstore độ vn hành | 10°c - +50°c | |||
nhit độ bo qun | -40℃- +60℃ | |||
Độ m vn hành | Không ngng tụ(< 10°C) ≤90% rh(约10°c - 30°c) ≤75% rh(约30°c - 40°c) ≤45% rh(约40°c - 50°c) |
|||
Độ cao hot ng | 3000年遇见 | |||
Độ cao bo qun | 12.000遇到 | |||
EMC | EN 61326 - 1:2006 | |||
Hệ số nhit độ | Thêm 0,1 x độ chính xác đã nh cho mỗi độ C trên 28°C hoặc di 18°C |
|||
Thông số kthut an toàn | ||||
Tuân thuan u kin về an toàn | CAN/CSA-C22.2号61010-1-04 ANSI / UL 61010 - 1:2004 ANSI / isa - 61010 - 1 (82.02.01): 2004 EN/IEC 61010-1:2001到 1000V cvp lường (CAT 600V cvp lường (CAT 3 . mhiku . c ô nhiibmc m EN / IEC 61010 - 2 032:2002 EN / IEC 61010 - 031:2002 + A1:2008 |
|||
Sự chp thun của các tổ chc . | ||||
销 | 2 aa, neda 15a, iec lr6 |
型号:Ampe Kìm hiu dng thực AC/DC Fluke 爱游戏平台是正规的吗375
爱游戏平台是正规的吗福禄克375
安培kìm AC/DC hiu dng thực
Phụ kin kèm:
- Thẻ hng dẫn sử dng
- Tờ thông在toàn
- Túi đựng mm
- Cáp vo TL75
- 2引脚kim AA