越南

爱游戏平台是正规的吗Fluke 116暖通万用表与温度和微安

  • 爱游戏平台是正规的吗Fluke 116数字万用表
  • 爱游戏平台是正规的吗Fluke 116数字万用表
  • 爱游戏平台是正规的吗Fluke 116数字万用表
  • 爱游戏平台是正规的吗Fluke 116数字万用表

Tính nongng chính

  • Máy nhit độ tích hp cho ng dng HVAC
  • Microampe để kiểm tra m bin lửa
  • tr
  • Đèn nn LED trắng ln để làm vic trong các vùng chiu sáng kém
  • Điện tr参加者,tính thông mch, tn số và n dung
  • Cung cp最小/最大/平均để ghi li các bin ng tín hiu
  • thit knhỏ g, tin dng để vn hành bằng mutt tay
  • tng thích vi dây treo nam châm tùy ch(ToolPak™)
  • Tiêu chun an toàn CAT III 600v

Tổng quan sn phm: Fl爱游戏平台是正规的吗uke 116暖通万用表与温度和微安

thit ktừ công vic kthut。Công nghệ từ 爱游戏平台是正规的吗Fluke。

Máy u dng thực nhỏ gn để khắc phc sự cố HVAC (u hòa thông gió)。爱游戏平台是正规的吗Fluke 116暖通空调。Dụng cụ不公司mọthứcần thiết阮富仲đo暖通空调,包gồm cac phepđo健ệtđộva microampeđểnhanh chong khắphục vấnđềxảy ra vớthiết bịHVAC va cảm biến lử。

Ngoai ra,干草蒂姆嗨ểu福禄克114电爱游戏平台是正规的吗气万用表,Đồng hồvạn năngđ我ện 114年侥幸,侥幸115万用表Đồng hồvạn năng福禄克115 va福禄克117,Đồng hồvạn năng củkĩsưđ我ện公司thểthửđ我ện khong tiếp xuc。

Thông số kthut: Flu爱游戏平台是正规的吗ke 116暖通万用表与温度和微安

Thông số kthut
Đ我ện美联社tố我đgiữđầu bất kỳva天nố我đất
600 V
chng quá n áp
Điện áp cực 6kv theo IEC 61010-1 600v CAT III, Kháng ô nhi电价độ 2 .
男人hinh
kthut số: 6,000计数,cp nht 4/giây
Biểu t
33 n, cp nht 32/giây
nhit độ hot ng
-10°C n + 50°C
nhit độ bo qun
-40°C n + 60°C
Loạ我销
引脚kidic m 9v, NEDA 1604A/ iec6lr61
Tuổi thọ引脚
Thông thường là 400 giờ, không có đèn nn
Thông số kthut về độ chính xác
Điện áp直流mV
我đo Dả: 600年,0号
Độ phân gii: 0 1 mV
Độ chính xác: ±([% số vo] + [counts]): 0,5% + 2
V直流
di vo /Độ phân gii: 6,000 v /0,001 v
di vo /Độ phân gii: 60,00 v /0,01 v
di vo /Độ phân gii: 600,00 v / 0,1 v
Độ chính xác: ±([% số vo] + [counts]): 0,5% + 2
Điện áp tự ng
我đo Dả: 600年,0 V
Độ phân gii: 0 1 V
Độ chính xác: 2,0 % + 3 (dc, 45 Hz n 500 Hz)
4、0 % + 3 (500 Hz n 1 kHz)
Điện áp交流mV1hiu dng thực
我đo Dả: 600年,0号
Độ phân gii: 0 1 mV
Độ chính xác: 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz n 500 Hz)
2、0 % + 3 (500 Hz n 1 kHz)
Điện áp交流V1hiu dng thực
di vo /Độ phân gii: 6,000 v /0,001 v
di vo /Độ phân gii: 60,00 v /0,01 v
di vo /Độ phân gii: 600v / 0,1v
Độ chính xác: 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz n 500 Hz)
2、0 % + 3 (500 Hz n 1 kHz)
Tính thông mch
我đo Dả: 600Ω
Độ phân gii:
Độ chính xác: Âm báo bt < 20 Ω, tắt > 250 Ω;Phát hin mch hhoặc n mch trong 500 μs hoặc lâu hn。
Đ我ện trở
di vo /Độ phân gii: 600,0 Ω / 0,1 Ω
di vo /Độ phân gii: 6000 kΩ / 001 kΩ
di vo /Độ phân gii: 60,00 kΩ / 0,01 kΩ
di vo /Độ phân gii: 600,0 kΩ / 0,1 kΩ
di vo /Độ phân gii: 6000 mΩ / 001 mΩ
Độ chính xác: 0,9 % + 1
di vo /Độ phân gii: 40,00 mΩ / 0,01 mΩ
Độ chính xác: 1.5% + 2
Kiểm tra vi -
di vo /Độ phân gii: 2000v / 00001 v
Độ chính xác: 0,9% + 2
Đ我ện粪便
di vo /Độ phân gii: 1000nf / 1nf
di vo /Độ phân gii: 10,00 μf /0,01 μf
di vo /Độ phân gii: 100,0 μf /0,1 μf
di vo /Độ phân gii: 9999 μf /1 μf
di vo /Độ phân gii: 100 μF n 1000 μF
Độ chính xác: 1.9% + 2
di vo /Độ phân gii: > 1000 μf
Độ chính xác: 5% + 20%
Điện粪饼干kháng thp LoZ
我đo Dả: 1 nF n 500 μF
Độ chính xác: Thông thường là 10% + 2
简介:ệtđộ2(Cặp nhit loi K)
di vo /Độ phân gii: -40°C n 400°C/0,1°C
Độ chính xác: 1% + 102
di vo /Độ phân gii: -40°F n 752°F/0,2°F
Độ chính xác: 1% + 182
Cường độ dòng n AC microampe hiu dng thực (45hz n 500Hz)
di vo /Độ phân gii: 600,0 μa /0,1 μa
Độ chính xác: 1.5% + 3
Cường độ dòng直流电微安
di vo /Độ phân gii: 600,0 μa /0,1 μa
Độ chính xác: 1.5% + 3
Hz (Đầu vào V hoặc A)2
di vo /Độ phân gii: 99,99hz /0,01 Hz
di vo /Độ phân gii: 999,9 Hz/0,1 Hz
di vo /Độ phân gii: 9,999 kHz/0,001 Hz
di vo /Độ phân gii: 50,00 kHz/0,01 Hz
Độ chính xác: 0,1% + 2

Lưu y:
1) tt ccác d。Auto-V/LoZ c chỉ nh từ 0,0 V。
2) Sai số nhit độ (độ chính xác) không bao ghudm lỗi của u dò cặp nhit。
3) tdprk số。
4) Dả我公司ệtđộ/Độphan giả我:-40°Fđến 752°F / 0, 2°F

Thông số cơ & kthut chung
Kich thước
167 x 84 x 46毫米(6,57" x 3,31" x 1,82")
Khố我lượng
550克
Bảo行
3 năm

型号:Fluk爱游戏平台是正规的吗e 116暖通万用表与温度和微安

爱游戏平台是正规的吗福禄克116

暖通空调万用表与温度和微安

Hãy mua ngay

包括:

  • 4毫米硅胶测试引线组
  • 80BK集成温度探头
  • 皮套
  • 安装9v电池
  • 用户手册