Tiếng Việt越南

三̀nh曹̣n sảphảm thiết bịphan tích năng lượng vàđo chát lượngđiẹn

英航̣n cà莫̣t马́y ghiđiẹn,马́y ghi năng lượng干草thiết bịkhắc福和̣c sự公司́chát lượngđiẹn ?曹̣nđúng罗亚山̣我thiết bịcó̉lànhiẹm许思义́vụ。Hãy交易̉lờ我戳̃标出hỏ分đayđẻtìm ra马́y phan tích năng lượng hoặc t chálượngđiẹn福和̀hợp nhát vớ我nhu càu铜̉英航̣n。